Từ tiếng Anh: "clematis vitalba"
Định nghĩa: "Clematis vitalba" là tên khoa học của một loại cây leo thuộc họ Ranunculaceae, thường được gọi là cây mộc thông hoặc cây dây leo mộc thông. Loại cây này thường mọc hoang dã ở nhiều nơi, và có khả năng leo lên các cây khác hoặc các cấu trúc.
Giải thích chi tiết:
Cây mộc thông: Là loại cây có hoa, thường có màu trắng hoặc tím, nở vào mùa hè. Cây này có thể cao từ 2 đến 6 mét và thường được sử dụng trong làm cảnh hoặc trang trí.
Khi nói về thực vật học: "The clematis vitalba is known for its beautiful white flowers." (Cây mộc thông được biết đến với những bông hoa trắng đẹp).
Trong ngữ cảnh làm vườn: "Many gardeners choose clematis vitalba for its vigorous growth and attractive flowers." (Nhiều người làm vườn chọn cây mộc thông vì khả năng phát triển mạnh mẽ và hoa đẹp của nó).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Clematis: Là tên chung cho nhiều loại cây trong chi Clematis, không chỉ riêng "clematis vitalba".
Vine: Cây leo, dùng để chỉ những loại cây có khả năng leo lên các bề mặt khác.
Climber: Cũng chỉ cây leo, thường là các loại cây có thân mềm và có thể bám vào vật khác.
Các cụm từ và cách diễn đạt liên quan:
Clematis plant: Cây thuộc chi Clematis, có thể bao gồm nhiều loại khác nhau.
Climbing plant: Cây leo, một thuật ngữ chung cho bất kỳ loại cây nào có khả năng leo lên.
Flowering vine: Dây leo có hoa, chỉ những loại cây leo nở hoa.
Cách sử dụng nâng cao:
Khi nói về đặc điểm sinh học: "Clematis vitalba thrives in well-drained soil and can tolerate a range of sunlight conditions." (Cây mộc thông phát triển tốt trong đất thoát nước tốt và có thể chịu được nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau).
Trong bối cảnh sinh thái: "The spread of clematis vitalba can sometimes outcompete native plants in certain ecosystems." (Sự lan rộng của cây mộc thông đôi khi có thể cạnh tranh với các loài thực vật bản địa trong một số hệ sinh thái).
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "clematis vitalba", bạn có thể sử dụng các cụm từ hình ảnh liên quan đến việc leo trèo, như "climbing to new heights" (leo lên những độ cao mới) để tạo ra các ngữ cảnh sáng tạo hơn trong giao tiếp.